Xe đầu kéo Volvo FM là mẫu xe nhập khẩu nguyên chiếc từ Volvo – Thụy Điển, một thương hiệu xe tải hàng đầu Châu Âu. Được trang bị động cơ D13C mạnh mẽ với công suất lên đến 420 mã lực, xe đầu kéo Volvo FM có sức kéo lên tới 70 tấn, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh.
Thiết kế của xe đầu kéo Volvo FM đặc biệt ưu việt cho các hành trình dài, với cabin khí động học, khung gầm chịu tải nặng, và tỷ số truyền hợp lý, đảm bảo độ bền bỉ và đáng tin cậy. Xe còn nổi bật với khả năng tiết kiệm nhiên liệu, động cơ mạnh mẽ, và thiết kế sang trọng, mang lại sự bền bỉ theo thời gian.
NGOẠI THẤT XE ĐẦU KÉO VOLVO FM 64T 3A
THIẾT KẾ XE ĐẦU KÉO VOLVO FM 64T 3A
Thiết kế khí động học: Xe đầu kéo Volvo FM 64T 3A được thiết kế khí động học, giảm thiểu lực cản, từ đó giảm mức tiêu thụ nhiên liệu. Cabin hiện đại có thiết kế khí động học hoàn hảo, tăng tính thẩm mỹ và hiệu suất.
Dễ dàng bảo trì: Động cơ của xe được bảo vệ bởi tấm lưới, giúp dễ dàng thực hiện các dịch vụ kiểm tra và bảo dưỡng. Các chi tiết như que thăm dầu, ly hợp, bình chứa nước và bộ lọc điều hòa không khí đều được bố trí thuận tiện. Hệ thống đèn pha Halogen kết hợp đèn sương mù giúp cải thiện tầm nhìn trong điều kiện thời tiết xấu.
Hệ Thống Chiếu Sáng: Đèn pha LED hiện đại cung cấp ánh sáng mạnh mẽ và rõ ràng, cải thiện khả năng quan sát và an toàn khi lái xe ban đêm. Gương chiếu hậu lớn, có thể điều chỉnh điện và tích hợp sưởi giúp tài xế quan sát tốt hơn trong mọi điều kiện thời tiết.
Khung gầm và thân xe được làm từ các vật liệu chất lượng cao, đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực tốt. Sơn ngoại thất chống ăn mòn giúp bảo vệ xe khỏi các yếu tố môi trường khắc nghiệt
NỘI THẤT XE ĐẦU KÉO VOLVO FM 64T 3A
Cabin tiện nghi và đẳng cấp: Cabin rộng rãi với ghế lái tiện dụng, có thể điều chỉnh theo nhu cầu tài xế. Đệm ngồi và tựa lưng được thiết kế phù hợp với vóc dáng tài xế, giảm mệt mỏi trong những chuyến hành trình dài. Cabin còn được trang bị giường nằm rộng rãi và cốp để đồ lớn.
Bảng điều khiển thông minh: Bảng điều khiển được bố trí hợp lý, với các nút điều khiển và công tắc chính trong tầm tay và tầm mắt người lái, dễ dàng nhận biết và sử dụng. Màn hình lớn, đồng hồ hiển thị thông tin rõ ràng và sắc nét, cung cấp thông tin về hệ thống tiêu thụ nhiên liệu.
Hệ thống điều hòa không khí tự động, giúp duy trì nhiệt độ thoải mái trong cabin, bất kể điều kiện thời tiết bên ngoài.
ĐỘNG CƠ XE ĐẦU KÉO VOLVO FM 64T 3A
Xe đầu kéo Volvo FM 64T 3A được trang bị động cơ D13C420 dung tích 12,8 lít, tiêu thụ nhiên liệu thấp (25-28 lít/100km khi xe có tải), cung cấp hiệu suất cao và chi phí vận hành thấp nhờ giảm thời gian bảo dưỡng và tuổi thọ cao. Công suất cực đại của động cơ đạt 420 mã lực (309 kW) tại 1400 vòng/phút. Động cơ có mô-men xoắn cực đại 2100Nm ở dải vòng tua thấp 1000-1400rpm, giúp tiết kiệm nhiên liệu so với các xe cùng công suất.
Xe còn được trang bị phanh động cơ 2 cấp độ, duy trì tốc độ ổn định khi xuống dốc và hạn chế sử dụng phanh thông thường, tăng tuổi thọ má phanh và đảm bảo an toàn.
Hộp số bán tự động I-Shift 12 cấp tiên tiến giúp chuyển số mượt mà, tăng hiệu suất lái và giảm mệt mỏi cho tài xế. Hệ thống truyền động mạnh mẽ và bền bỉ, giúp xe vận hành ổn định và hiệu quả trên mọi địa hình.
Ngoài ra, xe còn được trang bị nhiều tính năng khác, bao gồm
Hệ thống cân bằng điện tử ESP: Hệ thống ESP giám sát liên tục các thông số như tốc độ xe, góc lái và lực tác dụng lên từng bánh xe. Khi phát hiện xe bắt đầu mất điều khiển và có nguy cơ mất lối đi (skidding), hệ thống sẽ can thiệp bằng cách giảm công suất động cơ và phanh từng bánh xe một cách riêng lẻ để giữ cho xe đi đúng hướng.
Tính năng tự động giữ phanh và khởi hành ngang dốc: tính năng được kích hoạt bất kể khi dừng trên đường hay trên dốc
Hệ thống kiểm soát hành trình đổ đèo: giúp kiểm soát hành trình xuống dốc an toàn
Hệ thống phanh động cơ VEB+: giúp kiểm soát tốc độ và tối ưu hiệu suất phanh
Mở rộng góc đánh lái: tối ưu khả năng vận hành và giả hao mòn lốp
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE ĐẦU KÉO VOLVO FM 13 (64T 3A)
MODEL |
VOLVO FM13 (64T 3A) |
KÍCH THƯỚC |
|
Kích thước tổng thể (D x R x C) |
6.740 x 2.500 x 3.445 mm |
Vệt bánh trước/sau |
2.028/1.837 mm |
Chiều dài cơ sở |
3.200 + 1.370 mm |
KHỐI LƯỢNG |
|
Tự trọng: Khối lượng kéo theo thiết kế/ cho phép tham gia giao thông Tổng khối lượng theo thiết kế/ cho phép tham gia giao thông Số chỗ ngồi (người) |
8.716 Kg 70.000/ 39.134 Kg 28.866/24.000 Kg 2 |
ĐỘNG CƠ |
|
Model Loại động cơ Tiêu chuẩn khí thải Dung tích xy lanh Công suất cực đại Mô men xoắn cực đại |
D13C420 Diesel, 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, Turbo tăng áp, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu điện tử trực tiếp Euro V 12800 cc 420(309)/1400 - 1900 (Hp(Kw)/rpm) 2100/1000-1400 (Nm/rpm) |
TRUYỀN ĐỘNG |
|
Ly hợp Hộp số Tỷ số truyền |
Đĩa ma sát khô VOLVO AT 2612 - Hộp số 12 cấp hoàn toàn tự động cho phép lái xe thoải mái và tiết kiệm nhiên liệu, có khối lượng kéo theo đến 100T 3.4 |
HỆ THỐNG LÁI |
Trục vít ê-cu-bi, trợ lực thủy lực |
HỆ THỐNG PHANH |
|
Phanh Chính |
Phanh khí nén, phang trước và phanh sau tách riêng |
Phanh đổ xe |
Phanh lò xo hoạt động trên trục trước và trục dẫn động đầu tiên |
Phanh phụ |
Phanh khí xả, phanh động cơ Volvo VEB+ |
LỐP |
Bridgetstone 315/80R22.5 |
Thể tích thùng nhiên liệu (lít) |
405 |
MÂM KÉO |
JOST ĐỨC |
HỆ THỐNG TREO |
|
Cầu trước |
Giảm chấn là nhíp |
Cầu Sau |
Giảm chấn khí nén |
TRANG BỊ TIÊU CHUẨN |
|
Giải trí |
Radio, MP3, cổng AUX |
Máy lạnh |
Có |
Cửa chỉnh điện |
Có |
Cabin |
Có giường nằm, khoang để đồ phía dưới giường |
Đồ nghề theo xe |
Tiêu chuẩn |